Loa main S 626 có loa treble dome 25mm, 2 loa mid 127 mm và 1 bass hông đường kính 203mm.
Loa Centre với 1 loa treble và 2 mid/bass đường kính 102mm
Loa surround S 622 có 1 loa treble và 1 mid/bass đường kính 102mm
Kỹ thuật:
Bass phải hồi (Bass-reflex) cho âm trầm mạnh hơn
Waveguide: Loa treble với kỹ thuật Waveguide, dải tần từ 2-10kHz nhờ kỹ thuật này tăng độ dynamic và độ chi tiết, giảm méo âm.
Centre-plug: tách rời màng loa và mũi loa, cho màng loa hoạt động nhẹ, đáp ứng nhanh hơn
Aluminized woofers (S 622, S 62 CEN)/ midrange drivers (S 626): Increases cone rigidity for enhanced mid/lower frequency reproduction. Tất cả màng loa đều mạ nhôm, cho cứng và nhẹ, đáp ứng tốt dải mid/lower
Side-firing woofer (S 626): Provides a slim, cohesive design and bass optimization for varying room acoustics. Bass hông mạnh mẽ, khi quay vào tường sẽ cộng hưởng âm trầm tốt hơn
Dây nới loại 12 AWG dẫn âm tốt hơn
Specifications
|
S 626 |
S 622 |
S 62 CEN |
System Type |
3 Way Bass Reflex |
2 Way Bass Reflex |
2 Way Bass Reflex |
Tweeter (mm/in) |
25 / 1 |
25 / 1 |
25 / 1 |
Midrange (mm/in) |
Dual 127 / 5 |
- |
- |
Woofer (mm/in) |
203 / 8 |
102 / 4 |
Dual 102 / 4 |
Frequency Response (Hz +/- 3 dB) |
42-20,000 |
80-20,000 |
75-20,000 |
Power Handling (Watts Long/Short Term) |
130 / 210 |
80 / 130 |
80 / 130 |
Sensitivity (dB, 2.8V/1m) |
89 |
87 |
87 |
Crossover Frequency (Hz) |
150 / 2500 |
2500 |
2500 |
Impedance (Ohm) |
6 |
6 |
6 |
Product Dimensions (mm/in, HxWxD) |
1080 x 190 x 345 /
42.5 x 7.5 x 13.6 |
240 x 133 x 210 /
9.4 x 5.2 x 8.3 |
133 x 400 x 210 /
5.2 x 15.7 x 8.3 |
Weight (Kg/lb) |
23.5 / 51.8 |
15.2 / 33.5 |
5.2 / 11.5 |
Finishes (Part Number) |
Black Ash
White Ash
Dark Apple |
Black Ash
White Ash
Dark Apple |
Black Ash
White Ash
Dark Apple |